1. Cúm B là gì?
Cúm B là một bệnh nhiễm trùng do virus cúm B (Influenza B) gây ra. Đây là một trong ba loại virus cúm chính (A, B, C) ảnh hưởng đến con người, trong đó cúm B chủ yếu lây lan và gây bệnh ở người, không lây qua động vật như cúm A. Mặc dù không gây đại dịch lớn như cúm A, cúm B vẫn có thể gây ra các đợt dịch theo mùa và những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt đối với nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ em, người già, và những người có hệ miễn dịch yếu.
Đặc điểm của cúm B
- Chủng cúm B: Virus cúm B thuộc họ Orthomyxoviridae, giống như cúm A, nhưng khác ở chỗ virus cúm B chủ yếu chỉ lây lan qua người, không lây từ động vật sang người. Điều này có nghĩa là cúm B không dễ dàng đột biến thành các biến thể nguy hiểm, và các đợt dịch cúm B thường không lớn và không thường xuyên như cúm A.
- Chủng virus ổn định hơn: Cúm B có ít biến thể hơn so với cúm A, điều này khiến cho việc phát triển và cập nhật vaccine cúm B ít phải thay đổi so với vaccine cúm A. Tuy nhiên, virus cúm B vẫn có thể tạo ra sự thay đổi trong các dòng virus của mình (tạo ra các chủng B khác nhau), nên vaccine cúm vẫn cần được cập nhật hàng năm để bao gồm các chủng cúm B phổ biến.
2. Triệu chứng cúm B
Cúm B có thời gian ủ bệnh từ 1 đến 4 ngày, sau đó khởi phát với hàng loạt triệu chứng từ nhẹ đến nặng, kéo dài trong vòng 5 đến 7 ngày tiếp theo. Biểu hiện của cúm B không chỉ bao gồm các triệu chứng đường hô hấp, tiêu hóa mà các triệu chứng còn biểu hiện trên toàn thân.
2.1. Triệu chứng đường hô hấp
Virus cúm B xâm nhập vào cơ thể người thông qua niêm mạc tại mũi, miệng và mắt khi người lành hít phải các giọt bắn chứa virus từ người bệnh. Các triệu chứng đường hô hấp của bệnh cúm B có thể bao gồm: Viêm họng, đau rát họng, ho khan, ho có đờm, khó chịu, tức ngực, hắt hơi liên tục, nghẹt mũi, chảy nước mũi…
Ở người có bệnh lý nền mạn tính, có tiền sử hen suyễn hay nhiễm trùng đường hô hấp, bệnh cúm có thể biểu hiện triệu chứng rầm rộ và nghiêm trọng hơn. Nếu người bệnh có triệu chứng hô hấp kéo dài trên 2 tuần, tái phát nhiều lần, cần nhập viện để được theo dõi và điều trị.
Triệu chứng bệnh cúm B có thể bị nhầm lẫn với triệu chứng của các bệnh đường hô hấp khác khiến nhiều người bệnh chủ quan. Nếu không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách, bệnh cúm B có thể dẫn đến nhiều biến chứng như viêm phổi, viêm phế quản, suy hô hấp. Ở những người bị viêm phổi do cúm B có thể gặp những triệu chứng sau:
- Viêm phổi tiên phát: Bệnh có thể tiến triển nặng thành suy hô hấp hoặc suy tuần hoàn, với các triệu chứng như thở gấp, ho có đờm, da xanh. Người bệnh sốt cao liên tục trên 39.5 độ C trong vòng 3 đến 5 ngày;
- Viêm phổi thứ phát: hay gặp ở trẻ nhỏ, người cao tuổi, người có hệ miễn dịch kém với các triệu chứng như khó thở, ho có đờm, đau tức ngực, da xanh, mệt mỏi, uể oải, trước đó đã hạ sốt 2 đến 3 ngày, nhưng sốt cao trở lại.
Đối với bệnh nhân hen suyễn, các triệu chứng có thể nặng hơn, thậm chí gây ra những đợt hen nghiêm trọng.
2.2. Triệu chứng toàn thân
Bên cạnh các triệu chứng đường hô hấp như ho, hắt hơi, chảy nước mũi, bệnh cúm B còn có những triệu chứng toàn thân như:
- Mệt mỏi, ớn lạnh;
- Đau đầu, đau cơ, chân tay mất sức lực.
2.3. Triệu chứng dạ dày
Cúm B còn có thể gây ra các triệu chứng dạ dày, đường tiêu hóa như;
- Chán ăn;
- Buồn nôn và nôn;
- Đau bụng, tiêu chảy
3. Nguyên nhân cúm B
Cúm B do Influenza virus dòng B/Yamagata hoặc B/Victoria gây ra, có khả năng tạo thành dịch bệnh theo mùa và lây truyền quanh năm. Tuy không phổ biến như virus cúm A, nhưng virus cúm B có thể gây biến chứng nghiêm trọng cho người bệnh. Nếu so sánh với các chủng virus cúm A, hai dòng cúm B/Yamagata và B/Victoria ít biến đối và hầu như không thay đổi về bản chất kháng nguyên. Nếu như trước năm 1990 chỉ có 1 dòng B/Victoria, thì sau 1990 mới bắt đầu xuất hiện dòng B/Yamagata, hai dòng virus cúm B thay phiên nổi trội theo từng năm và từng khu vực.
4. Các biện pháp phòng ngừa cúm B
- Tiêm phòng vắc xin cúm: là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ bạn khỏi cúm B. Vaccine cúm được cập nhật hàng năm để bao gồm các chủng virus cúm mới, bao gồm cả cúm B. Tiêm vaccine giúp cơ thể tạo ra kháng thể bảo vệ và giảm nguy cơ mắc bệnh, đồng thời làm giảm mức độ nghiêm trọng nếu mắc bệnh.
- Rửa tay thường xuyên: Đảm bảo rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi hoặc khi tiếp xúc với các vật dụng công cộng. Tránh trạm tay vào mắt, mũi, miệng vì đây là nơi virus có thể xâm nhập vào cơ thể.
- Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi bạn ra ngoài trong mùa cúm để ngăn ngừa việc lây lan qua các gọt bắn từ miệng, mũi.
- Che miệng khi ho hoặc hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng khi ho, hắt hơi để tránh phát tán virus ra môi trường xung quanh.
- Giữ khoảng cách ít nhất 1-2 mét với người bị bệnh hoặc những người có triệu chứng cúm để tránh tiếp xúc gần và hạn chế sự lây lan của virus.
- Tăng cường sức đề kháng: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin C (cam, chanh, kiwi), vitamin D (sữa, cá, trứng), kẽm (thịt, hải sản, đậu) để tăng cường hệ miễn dịch. Tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc, uống đủ nước.
- Thực hiện các biện pháp vệ sinh không gian sống:
+ Dọn dẹp và khử trùng các bề mặt thường xuyên tiếp xúc như tay nắm cửa, mặt bàn, điện thoại,…
+ Thông gió tốt trong nhà, đảm bảo không gian sống luôn thoáng khí để giúp giảm nguy cơ lây lan virus trong không khí.